Characters remaining: 500/500
Translation

giới tửu

Academic
Friendly

Từ "giới tửu" trong tiếng Việt có nghĩa là "cấm uống rượu". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các tôn giáo hoặc phong tục tập quán để chỉ việc không được phép uống rượu, lý do sức khỏe, đạo đức hoặc tín ngưỡng.

Giải thích chi tiết:
  • Giới (戒): Có nghĩacấm đoán, ngăn chặn một hành động nào đó.
  • Tửu (酒): Có nghĩarượu, đồ uống cồn.
dụ sử dụng:
  1. Trong tôn giáo:

    • "Trong Phật giáo, người tu hành thường phải thực hiện giới tửu, nghĩa là họ không được uống rượu."
    • "Giới tửu một trong những quy định quan trọng đối với những người theo đạo Hồi."
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Mẹ tôi luôn nhắc nhở tôi về giới tửu trong các bữa tiệc gia đình."
    • "Nhiều người trẻ tuổi không hiểu về giới tửu thường uống rượu trong các dịp lễ hội."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Kết hợp với các từ khác:
    • "Giới tửu" có thể kết hợp với các từ chỉ hành động như "tuân thủ giới tửu" hoặc "vi phạm giới tửu".
    • dụ: "Việc tuân thủ giới tửu rất quan trọng đối với những người theo đạo."
Phân biệt các biến thể:
  • "Giới" có thể kết hợp với nhiều từ khác để chỉ sự cấm đoán trong các lĩnh vực khác nhau, như "giới sát" (cấm giết người) hoặc "giới dâm" (cấm quan hệ tình dục ngoài hôn nhân).
  • "Tửu" có thể kết hợp với các từ khác như "tửu lượng" (khả năng uống rượu) hoặc "tửu quán" (quán rượu).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "cấm uống rượu" cũng có thể được sử dụng thay cho "giới tửu".
  • Từ đồng nghĩa: "giới sát", "giới dâm" (cấm giết người, cấm quan hệ tình dục ngoài hôn nhân) cũng thể hiện sự cấm đoán trong các lĩnh vực khác nhau.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "giới tửu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường được liên kết với các quy định tôn giáo hoặc các phong tục văn hóa.

  1. Cấm không được uống rượu, theo tôn giáo.

Comments and discussion on the word "giới tửu"